Có 2 kết quả:

焦慮 jiāo lǜ ㄐㄧㄠ 焦虑 jiāo lǜ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious
(2) worried
(3) apprehensive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious
(2) worried
(3) apprehensive

Bình luận 0